Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open-hearted
open-hearted
/"oupən,hɑ:tid/
Tính từ
cởi mở, thành thật, chân thật
Thảo luận
Thảo luận