1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open-hearted

open-hearted

/"oupən,hɑ:tid/
Tính từ
  • cởi mở, thành thật, chân thật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận