Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open-handed
open-handed
/"oupn"hændid/
Tính từ
rộng rãi, hào phóng
Thảo luận
Thảo luận