1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open fault

open fault

Kỹ thuật
  • đứt gãy mở
  • phay mở
  • phay thuận hở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận