1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open-ended

open-ended

Tính từ
  • bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn
Kinh tế
  • không giới hạn
  • vô thời hạn
Kỹ thuật
  • mở rộng được
Dệt may
  • hở đầu
Toán - Tin
  • phát triển được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận