1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open cover

open cover

Kinh tế
  • bảo hiểm bao
  • phiếu bảo hiểm dự ước
  • phiếu bảo hiểm ngỏ
Toán - Tin
  • phủ mở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận