1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open clutch

open clutch

Cơ khí - Công trình
  • bộ ly hợp trần
  • không nắp
  • không vỏ đậy
Toán - Tin
  • bộ ly kết trần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận