1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open area

open area

Kỹ thuật
  • đất bỏ không
  • khoảng trống
  • khoảng xanh
  • mặt cắt ướt
Xây dựng
  • điện tích trống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận