Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open-annealed
open-annealed
Kỹ thuật
được ủ hở
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận