1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opalize

opalize

/"oupəlain/
Động từ
  • làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận