Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ opaline
opaline
/"oupəlain/
Tính từ
opan; như opan["oupəli:n]
Danh từ
kính trắng đục
Y học
trắng đục, trắng sữa
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận