1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opal glass

opal glass

Kỹ thuật
  • kính mờ
  • kính trắng đục
  • thủy tinh mờ
Toán - Tin
  • pha lê trắng đục
Xây dựng
  • thủy tinh opan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận