Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oozy
oozy
/"u:zi/
Tính từ
có bùn, đầy bùn
ri rỉ, rỉ nước
Kỹ thuật
bùn
đầy bùn
rò rỉ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận