1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oozy

oozy

/"u:zi/
Tính từ
  • có bùn, đầy bùn
  • ri rỉ, rỉ nước
Kỹ thuật
  • bùn
  • đầy bùn
  • rò rỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận