1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oothecal

oothecal

Tính từ
  • xem ootheca, thuộc vỏ trứng côn trùng; thuộc túi bào tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận