1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oophorrhagia

oophorrhagia

Y học
  • xuất huyết buồng trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận