Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oocyte
oocyte
/"ouəsait/
Danh từ
sinh vật học
noãn bào
Y học
noãn sào, tế bào trứng
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận