1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ onyx

onyx

/"ɔniks/
Danh từ
Kỹ thuật
  • mã não
  • móng
Y học
  • mủ tiền phòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận