Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ onyx
onyx
/"ɔniks/
Danh từ
khoáng chất
Onixơ, mã não dạng dải
Kỹ thuật
mã não
móng
Y học
mủ tiền phòng
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận