1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ onychia

onychia

Danh từ
  • số nhiều
  • xem onychium
Y học
  • viêm móng (viêm khuôn móng dẫn đến mất móng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận