1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ onslaught

onslaught

/"ɔnslɔ:t/
Danh từ
  • sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận