Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ onshore
onshore
/"ɔnʃɔ:/
Tính từ
về phía bờ
biển
ở trên bờ
biển
an
onshore
patrol
:
cuộc tuần tra trên bờ
Hóa học - Vật liệu
trên bờ
Cơ khí - Công trình
trên bở
Chủ đề liên quan
Biển
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận