1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ onshore

onshore

/"ɔnʃɔ:/
Tính từ
Hóa học - Vật liệu
  • trên bờ
Cơ khí - Công trình
  • trên bở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận