Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ongoings
ongoings
/"ɔn,gouiɳz/
Danh từ
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
Thảo luận
Thảo luận