1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ongoings

ongoings

/"ɔn,gouiɳz/
Danh từ
  • những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận