1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ onefold

onefold

/"wʌnfould/
Tính từ
  • giản đơn, không phức tạp
  • thành thật, chân thật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận