Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ one shot
one shot
/"æʌn"ʃɔt/
Danh từ
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)
buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)
cận cảnh một người
Thảo luận
Thảo luận