1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ one shot

one shot

/"æʌn"ʃɔt/
Danh từ
  • tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)
  • buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)
  • cận cảnh một người

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận