Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ one-handed
one-handed
/"wʌn"hændid/
Tính từ
một tay
làm bằng một tay
Thảo luận
Thảo luận