1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ one-handed

one-handed

/"wʌn"hændid/
Tính từ
  • một tay
  • làm bằng một tay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận