Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ondometer
ondometer
/ɔn"dɔmitə/
Danh từ
radio
cái đo sóng
Kỹ thuật
máy đo sóng
sóng kế
Y học
tần số kế
Chủ đề liên quan
Radio
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận