1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ondometer

ondometer

/ɔn"dɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy đo sóng
  • sóng kế
Y học
  • tần số kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận