1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ once-over

once-over

/"wʌns,ouvə/
Danh từ
  • sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa
  • việc làm qua quít

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận