1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ on departure

on departure

Kinh tế
  • lúc rời cảng, lúc khởi hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận