1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ on board

on board

Kinh tế
  • đã bốc hàng
Điện tử - Viễn thông
  • gắn trong máy
  • thuộc trên tấm mạch
Giao thông - Vận tải
  • thuộc trên tàu
  • trên mạng tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận