1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ on-air

on-air

Kỹ thuật
  • đang phát sóng
Điện lạnh
  • phát lên không trung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận