Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ omophalotomy
omophalotomy
/ɔmfə"lɔtəmi/
Danh từ
y học
sự cắt dây rốn
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận