Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ omnipotent
omnipotent
/ɔm"nipətənt/
Tính từ
có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn
Thành ngữ
the
Omnipotence
Thượng đế, Chúa
Thảo luận
Thảo luận