1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ omnidirectional

omnidirectional

Tính từ
  • mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng
Kỹ thuật
  • đẳng hướng
Điện lạnh
  • mọi hướng
  • toàn hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận