Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ omissive
omissive
/ou"misiv/
Tính từ
bỏ sót, bỏ quên
Thảo luận
Thảo luận