1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ omission

omission

/ou"miʃn/
Danh từ
  • sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
  • điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi
  • sự không làm tròn, sự chểnh mảng
Kỹ thuật
  • sự bỏ đi
  • sự bỏ qua
  • sự đứt đoạn
  • sự gián đoạn
Điện tử - Viễn thông
  • bỏ sót
Xây dựng
  • quên đi
Toán - Tin
  • sự lược bớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận