1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ omissible

omissible

/ou"misibl/
Tính từ
  • có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận