Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ombudsman
ombudsman
/"ɔmbʌdzmən/
Danh từ
nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)
Kinh tế
viên thanh tra
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận