1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ombudsman

ombudsman

/"ɔmbʌdzmən/
Danh từ
  • nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)
Kinh tế
  • viên thanh tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận