Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ombrometer
ombrometer
/ɔm"brɔmitə/
Danh từ
cái đo mưa
Kỹ thuật
cái đo mưa
vũ kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận