1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ombrometer

ombrometer

/ɔm"brɔmitə/
Danh từ
  • cái đo mưa
Kỹ thuật
  • cái đo mưa
  • vũ kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận