Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ombre
ombre
/"ɔmbə/
Danh từ
lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18)
Thảo luận
Thảo luận