1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ olio

olio

/"ouliou/ (olla_podrida) /"ɔləpɔ"dri:də/
Danh từ
  • món ăn hổ lốn
  • mớ hỗn độn, mớ linh tinh
  • âm nhạc khúc hổ lốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận