Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oligogenic
oligogenic
Tính từ
xem oligogene, gen chất lượng; thế đột biến chính
Thảo luận
Thảo luận