Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oleate
oleate
Danh từ
hoá học
Oliat
calcium
oliate:
canxi oliat
Hóa học - Vật liệu
CH2 (CH2) 7CH
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận