1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oleaginous

oleaginous

/,ouli"ædʤinəs/
Tính từ
  • nhờn
  • có dầu, cho dầu
Kinh tế
  • có dầu
  • nhờn
Kỹ thuật
  • dầu
  • nhờn
  • nhớt
Hóa học - Vật liệu
  • có tính dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận