1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oldster

oldster

/"ouldstə/
Danh từ
  • người già, người không còn trẻ trung gì nữa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận