1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ old-womanly

old-womanly

/"ould"wuməniʃ/ (old-womanly) /"ould"wumənli/
  • womanly) /"ould"wumənli/
Tính từ
  • như bà già, có vẻ bà già
  • hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị
  • nhút nhát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận