Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ old-womanliness
old-womanliness
/"ould"wuməniʃnis/ (old-womanliness) /"ould"wuməniinis/
womanliness) /"ould"wuməniinis/
Danh từ
tính như bà già, vẻ như bà già
sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị
sự nhút nhát
Thảo luận
Thảo luận