1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ old salt

old salt

Danh từ
  • thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt
Kinh tế
  • già đời
  • lõi đời
  • tay lão luyện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận