1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ old man

old man

/ould mæn]
Danh từ
  • cha hoặc chồng của một người; ông nhà tôi; ông già tôi
  • ông chủ
  • (hải quân Mỹ) ( Old Man ) thuyền trưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận