1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ old-fashioned

old-fashioned

/"ould"fæʃnd/
Tính từ
  • cũ, không hợp thời trang
  • nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người)
Kinh tế
  • kiểu cũ
  • lỗi thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận