Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ old-fashioned
old-fashioned
/"ould"fæʃnd/
Tính từ
cũ, không hợp thời trang
nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người)
Kinh tế
kiểu cũ
lỗi thời
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận