Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ old-established
old-established
/"ouldis"tæbliʃt/
Tính từ
xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời
Thảo luận
Thảo luận