1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ old-established

old-established

/"ouldis"tæbliʃt/
Tính từ
  • xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận