1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oilman

oilman

/"ɔilmən/
Danh từ
  • người làm dầu, người bán dầu
Kinh tế
  • người bán dầu hỏa
  • người kinh doanh dầu hỏa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận