Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oilman
oilman
/"ɔilmən/
Danh từ
người làm dầu, người bán dầu
Kinh tế
người bán dầu hỏa
người kinh doanh dầu hỏa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận