1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oilless bearing

oilless bearing

Kỹ thuật
  • ổ không có dầu
  • ổ tự bôi trơn
Cơ khí - Công trình
  • ổ bị khô dầu
  • ổ graphit
  • ổ trục không dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận